túng thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túng thế+ adj
- túng thiếu in necessity, needy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túng thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "túng thế":
thắng thế thông thạo thùng thư túng thế tường thuật - Những từ có chứa "túng thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discomfiture quandary loss need gravel blank abandon embarrassiment necessitous negligence more...
Lượt xem: 496